🌟 추상 명사 (抽象名詞)

1. 사랑, 희망, 삶 등 추상적 개념을 나타내는 명사.

1. DANH TỪ TRỪU TƯỢNG: Danh từ biểu thị khái niệm mang tính trừu tượng như tình yêu, hy vọng, cuộc sống...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추상 명사를 사용하다.
    Use abstract nouns.
  • Google translate 추상 명사를 쓰다.
    Write abstract nouns.
  • Google translate 명사는 연필과 같은 구체 명사와 행복과 같은 추상 명사로 나눌 수 있다.
    Nouns can be divided into sphere nouns like pencils and abstract nouns like happiness.
  • Google translate 김 작가는 사랑과 희망과 같은 추상 명사를 사용하여 책 제목을 만들었다.
    Writer kim used abstract nouns such as love and hope to make the title of the book.
  • Google translate 지수는 외국인에게 용기, 경험, 지혜와 같은 한국어의 추상 명사를 설명하기가 어려웠다.
    Jisoo found it difficult to explain to foreigners abstract nouns in korean, such as courage, experience and wisdom.
Từ tham khảo 구체 명사(具體名詞): 구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.

추상 명사: abstract noun,ちゅうしょうめいし【抽象名詞】,nom abstrait,nombre abstracto, sustantivo abstracto,اسم المعنى,хийсвэр нэр үг,danh từ trừu tượng,อาการนาม,kata benda abstrak,отвлечённое имя существительное,抽象名词,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 추상 명사 (抽象名詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103)