🌟 추상 명사 (抽象名詞)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 추상 명사 (抽象名詞) @ Ví dụ cụ thể
- 네 개의 명사 ‘나무’, ‘돌’, ‘사랑’, ‘슬픔’을 구체 명사와 추상 명사로 나누어 보세요. [구체 명사 (具體名詞)]
- ‘나무’, ‘돌’은 구체 명사이고, ‘사랑’, ‘슬픔’은 추상 명사입니다. [구체 명사 (具體名詞)]
🌷 ㅊㅅㅁㅅ: Initial sound 추상 명사
-
ㅊㅅㅁㅅ (
추상 명사
)
: 사랑, 희망, 삶 등 추상적 개념을 나타내는 명사.
None
🌏 DANH TỪ TRỪU TƯỢNG: Danh từ biểu thị khái niệm mang tính trừu tượng như tình yêu, hy vọng, cuộc sống...
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103)